Continue to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Continue như thế nào là chính xác? Có cụm từ nào thường đi kèm với Continue? Hãy để Jaxtina English Center giúp bạn giải đáp các thắc mắc trên thông qua nội dung bài học Tiếng Anh sau đây nhé!
Tư Vấn: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Nội dung bài viết
Continue là động từ trong Tiếng Anh được sử dụng với nghĩa là tiếp tục làm/ thực hiện một điều gì đó.
Continue có thể được đi kèm với To V và cả Ving để diễn tả việc tiếp tục thực hiện điều gì đó.
Ví dụ:
Continue to V hay Ving?
Tìm Hiểu Thêm: Các động từ theo sau là Ving
Cấu trúc Continue (with) + N diễn đạt ý nghĩa của việc tiếp tục một hành động, một sự kiện, hoặc một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
Continue đi kèm với trạng từ hay giới từ để làm rõ thời gian, sự kiện, hoặc điều kiện cụ thể liên quan đến việc tiếp tục một hành động hay tình trạng nào đó.
Ví dụ:
Continue có thể đi kèm với một vài tính từ như unabated để diễn tả sự tiếp tục và không có dấu hiệu giảm sút theo thời gian.
Ví dụ:
Continue cũng có thể đi kèm với As để diễn tả việc duy trì một vị trí công việc nào đó.
Ví dụ:
Continue có thể đi kèm với By để thể hiện nghĩa là tiếp tục thực hiện một việc gì đó.
Ví dụ:
Continue + gì?
Khám Phá Thêm: Risk to v hay ving?
Trong Tiếng Anh, cấu trúc continue có thể đi kèm với một vài giới từ để tạo thành các cụm từ. Sau đây là bảng tổng hợp các cụm từ đi kèm với cấu trúc continue thường gặp trong Tiếng Anh mà bạn nên biết:
Cụm từ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
Continue on one’s way | Tiếp tục con đường của mình | After catching her breath, Sarah continued on her way. (Sau khi hơi thở lại, Sarah tiếp tục con đường của mình.) |
Continue by doing something | Tiếp tục bằng việc gì | Alex continued by providing additional examples. (Alex tiếp tục bằng cách cung cấp thêm ví dụ.) |
Continue with something | Tiếp tục điều gì | The class continued with a lively discussion on the topic. (Buổi học tiếp tục với một cuộc thảo luận sôi nổi về chủ đề.) |
Continue as something/someone | Tiếp tục với vị trí nào | Despite the challenges, she decided to continue as team captain. (Bất chấp những thách thức, cô ấy quyết định tiếp tục với vai trò là đội trưởng.) |
Continue on/over/through + N | Tiếp tục di chuyển, băng qua | The path continued over the hills and through the dense forest. (Con đường tiếp tục qua những ngọn đồi và xuyên qua khu rừng dày.) |
Sau đây là bảng tổng hợp các từ, cụm động từ đồng nghĩa với Continue:
Từ Đồng Nghĩa | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
Go on (phrasal verb) | Tiếp tục diễn ra/ làm việc gì đó như trước | The concert can’t go on without the main performer. (Buổi hòa nhạc không thể tiếp tục nếu thiếu người biểu diễn chính.) |
Press ahead (phrasal verb) | Quyết tâm tiếp tục thực hiện việc gì đó | Despite setbacks, the team decided to press ahead with the project. (Bất chấp những thất bại, nhóm quyết định tiếp tục thực hiện dự án.) |
Carry on (phrasal verb) | Tiếp tục thực hiện | Please carry on with the presentation while I address technical issues. (Hãy tiếp tục bài thuyết trình trong khi tôi giải quyết vấn đề kỹ thuật.) |
Keep going (phrasal verb) | Tiếp tục như trước đây | If we keep going at this pace, we’ll finish the project ahead of schedule. (Nếu chúng ta tiếp tục như vậy, chúng ta sẽ hoàn thành dự án sớm hơn kế hoạch.) |
Persist (verb) | Tiếp tục làm hoặc nói điều gì đó một cách quyết tâm | Despite challenges, Sarah persisted in pursuing her career goals. (Bất chấp khó khăn, Sarah kiên trì theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp của mình.) |
Persevere (verb) | Tiếp tục cố gắng đạt được điều khó khăn | It’s important to persevere in the face of adversity. (Quan trọng là phải kiên trì trước những khó khăn.) |
Bash away at (phrasal verb) | Tiếp tục làm việc chăm chỉ | Despite fatigue, he continued to bash away at the challenging problem. (Mặc dù mệt mỏi, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ với vấn đề khó khăn.) |
Follow through (phrasal verb) | Tiếp tục làm gì đó cho đến khi hoàn thành | It’s essential to follow through on commitments made to clients. (Quan trọng là tiếp tục thực hiện cam kết đã đưa ra với khách hàng.) |
Go along (phrasal verb) | Tiếp tục xảy ra, tiến hành | The project is going along smoothly, meeting all the milestones. (Dự án đang diễn ra mượt mà, đạt đến tất cả các cột mốc.) |
Hang on (phrasal verb) | Tiếp tục cố gắng để đạt được điều gì đó dù biết khó khăn | Despite the challenges, they decided to hang on and complete the marathon. (Bất chấp khó khăn, họ quyết định tiếp tục cố gắng và hoàn thành marathon.) |
Sử dụng cấu trúc Continue to V hoặc Ving để điền vào chỗ trống trong câu:
Bài viết trên của Jaxtina English Center đã chia sẻ đến bạn các thông tin để giải đáp câu hỏi Continue to V hay Ving cùng các kiến thức xoay quanh phần ngữ pháp này. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích và giúp bạn vận dụng cấu trúc Continue hiệu quả hơn.
Đọc Thêm:
[custom_author][/custom_author]
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.