Thông qua bài viết sau, Jaxtina English Center sẽ giải đáp Surprise đi với giới từ gì. Đây là câu hỏi mà nhiều người học Tiếng Anh thường thắc mắc khi tìm hiểu về các cấu trúc câu với Surprise. Hãy đọc bài viết để nắm rõ chi tiết nhé!
Đừng Bỏ Qua: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Mục Lục
ToggleSurprise là danh từ Tiếng Anh mang nghĩa tình trạng bất ngờ hay sự ngạc nhiên. Ngoài ra, Surprise còn có thể làm động từ diễn tả hành động tạo ra cảm giác ngạc nhiên cho người khác.
Ví dụ:
Bạn có thể dùng các giới từ sau đây sau Surprise để tạo thành các câu nhằm diễn tả những ý nghĩa khác nhau như:
Surprised + about: Bất ngờ, ngạc nhiên về điều gì đó
Ví dụ:
Surprised + at: Cảm thấy ngạc nhiên với
Ví dụ:
Có Thể Bạn Cần Giải Đáp: Know đi với giới từ gì?
Surprised + (somebody) + with/by: Tạo/Cảm thấy ngạc nhiên sự ngạc nhiên bởi việc gì đó
Ví dụ:
Surprise đi với giới từ gì?
Tìm Hiểu Về: Compulsory đi với giới từ gì?
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ Tiếng Anh có nghĩa tương đồng với Surprise mà bạn nên nhớ:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Amazed | Cực kỳ ngạc nhiên | I was amazed by the stunning view from the mountaintop. (Tôi ngạc nhiên trước cảnh đẹp tuyệt vời từ đỉnh núi.) |
Shocked | Bất ngờ | She was shocked by the sudden announcement of the company’s bankruptcy. (Cô ấy bị sốc bởi thông báo đột ngột về sự phá sản của công ty.) |
Astonished | Rất ngạc nhiên | We were astonished by the magician’s ability to make objects disappear. (Chúng tôi kinh ngạc trước khả năng làm cho các vật thể biến mất của nhà ảo thuật.) |
Be taken aback | Sửng sốt | I was taken aback when she revealed the surprising news about her engagement. (Tôi bất ngờ khi cô ấy tiết lộ tin tức bất ngờ về việc đính hôn của mình.) |
Can’t believe one’s eyes/ears | Không tin vào mắt/tai mình | I couldn’t believe my eyes when I saw the rare species of bird in the forest. (Tôi không thể tin vào mắt mình khi thấy loài chim hiếm trong rừng.) |
Hãy điền giới từ Tiếng Anh vào ô trống trong các câu sau đây:
Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn đã nắm được Surprise đi với giới từ gì trong Tiếng Anh. Ngoài ra, bạn đừng quên làm các bài tập được Jaxtina English Center cung cấp bên trên để thực hành vận dụng các kiến thức đã học nhé!
Xem Thêm:
Bài viết cùng chuyên mục
Cấu trúc Suggest: Cách dùng, ví dụ chi tiết và bài tập…
4 cấu trúc Provide thường gặp và cách dùng chi tiết cho…
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.