Bạn muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như benefit đi với giới từ gì trong tiếng Anh ? Hãy đồng hành cùng Jaxtina qua bài viết dưới đây. Chúng ta sẽ đào sâu vào các tầng nghĩa của “benefit” và khám phá cách nó kết hợp với các giới từ khác nhau, mang đến cho bạn cái nhìn chi tiết và sử dụng một cách linh hoạt hơn trong quá trình học tiếng Anh nhé.
Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản
Mục Lục
ToggleKhi sử dụng “benefit” trong câu, việc lựa chọn giới từ đi kèm phù hợp đóng vai trò quan trọng để truyền tải ý nghĩa chính xác.
Từ “benefit” trong tiếng Anh khi sử dụng dưới dạng danh từ (noun) có nghĩa là “lợi ích” hoặc “quyền lợi” và động từ (verb) thì mang nghĩa là “được hưởng lợi” hay “lợi dụng”. Thường được dùng để mô tả những ưu điểm, giá trị tích cực, hay lợi ích mà ai đó nhận được từ một hành động, sự kiện, hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
Bên cạnh đó, Benefit thường được sử dụng với các giới từ phổ biến như “From”, “By”, và “To”. Việc hiểu rõ cách sử dụng các giới từ đi kèm trong tiếng Anh là điều cần thiết để diễn đạt chính xác ý nghĩa của bạn trong giao tiếp
Khi đi với giới từ from, benefit có nghĩa là hưởng lợi từ, thu được lợi ích từ một cái gì đó. Trong trường hợp này, benefit là một nội động từ.
S + benefit + from + something |
Ví dụ:
Khi sử dụng giới từ “by,” “benefit by” thường diễn đạt ý nghĩa của việc đạt được lợi ích thông qua phương tiện, phương pháp hoặc cách thức nào đó.
S + benefit + by + doing something |
Ví dụ:
Khi đi với giới từ to, benefit có nghĩa là có lợi cho, mang lại lợi ích cho ai đó hoặc cái gì đó.
S + benefit + to + someone/something |
Ví dụ:
Xem Thêm: Similar đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, “benefit” cũng được sử dụng trong nhiều thành ngữ với những ý nghĩa khác nhau. Việc vận dụng tốt những thành ngữ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Thành ngữ với “benefit” giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả
Ví dụ: The company reaped the benefits of its new marketing campaign. (Công ty đã thu được lợi ích từ chiến dịch tiếp thị mới của mình.)
Ví dụ: The students derived benefit from the extra tutoring sessions. (Các sinh viên đã rút ra lợi ích từ các buổi học thêm.)
Ví dụ: The employee accrued benefits over the years of his employment. (Nhân viên đã tích lũy lợi ích trong nhiều năm làm việc.)
Ví dụ: She’s late again, but I’ll give her the benefit of the doubt; maybe there was heavy traffic. (Cô ấy lại trễ nữa rồi, nhưng tôi sẽ tin tưởng vào sự chân thành của cô ấy; có thể có giao thông nặng.)
Ví dụ: The trade agreement is designed to promote mutual economic benefit. (Hiệp định thương mại được thiết kế để thúc đẩy lợi ích kinh tế đôi bên.)
Tìm Hiểu Ngay: Believe đi với giới từ gì?
Điền vào chỗ trống với đúng giới từ:
Đáp án:
Thông qua bài viết trên, Jaxtina mong rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan về các tầng nghĩa cũng như benefit đi với giới từ gì trong tiếng Anh . Đừng ngần ngại áp dụng những kiến thức mới này để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt nhé!
Có Thể Bạn Quan Tâm:
Bài viết cùng chuyên mục
Học phí Jaxtina English Center là bao nhiêu cho mỗi khóa học?
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.