Absent đi với giới từ gì? Sau Absent là gì? Có trạng từ nào đi kèm Absent không? Hãy xem ngay bài viết sau đây của trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina để biết hiểu rõ hơn về về các cấu trúc câu với Absent nhé!
Xem Thêm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Mục Lục
ToggleTrong Tiếng Anh, Absent là tính từ và động từ mang nghĩa vắng mặt, lơ đãng hay không tồn tại.
Ví dụ:
Vậy Absent đi với giới từ gì? Câu trả lời đó chính là giới từ from. Absent được dùng kèm với giới từ From để diễn tả vắng mặt tại, không tồn tại ở,… Cụ thể như sau:
Khi Absent là tính từ từ:
Absent from: Vắng mặt tại
Absent from: Không tồn tại ở
Ví dụ:
Khi Absent là động từ:
Absent yourself from sth: Vắng mặt tại nơi mà lẽ ra nên có mặt
Ví dụ:
Absent đi với giới từ gì?
Có Thể Bạn Quan Tâm: Access đi với giới từ gì?
Ngoài giới từ, sau Absent có thể dùng kèm với nhiều loại từ khác như:
Cấu trúc Absent đi kèm với danh từ được dùng để truyền đạt ý nghĩa của sự thiếu hụt hoặc vắng mặt, tập trung vào việc làm nổi bật sự thiếu sót của một yếu tố cụ thể.
Absent + Noun
Ví dụ:
Absent + Noun
Absent còn được dùng với yourself, themselves hoặc các đại từ khác để tạo ra một cấu trúc nhấn mạnh hành động tự ý vắng mặt của cá nhân nào đó.
Absent + Oneself
Ví dụ:
Absent + Oneself
Đọc Thêm: Tired đi với giới từ gì?
Trước Absent, bạn có thể dùng với các trạng từ Tiếng Anh sau đây:
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Completely | Hoàn toàn |
The room was completely absent of any decoration. (Căn phòng hoàn toàn không có bất kỳ đồ trang trí nào.) |
Conspicuously | Rõ ràng |
Her absence was conspicuously noted during the event. (Sự vắng mặt của cô được ghi nhận rõ ràng trong sự kiện này.) |
Entirely | Toàn bộ |
The concept was entirely absent from his explanation. (Khái niệm này hoàn toàn không có trong lời giải thích của ông.) |
Frequently | Thường xuyên |
John is frequently absent from our weekly meetings. (John thường xuyên vắng mặt trong các cuộc họp hàng tuần của chúng tôi.) |
Largely | Phần lớn |
The forest was largely absent of animal sounds. (Khu rừng hầu như không có âm thanh của động vật.) |
Mostly | Hầu hết |
The museum was mostly absent of visitors that day. (Bảo tàng hầu như vắng bóng du khách vào ngày hôm đó.) |
Notably | Đáng chú ý |
His absence was notably felt in the team’s dynamics. (Sự vắng mặt của anh ấy đã ảnh hưởng đáng kể đến động lực của đội.) |
Noticeably | Đáng chú ý |
During the class reunion, Jane’s laughter, known for its infectious nature, was noticeably absent, leaving a somber tone among the gathering. (Trong buổi họp lớp, tiếng cười của Jane, vốn nổi tiếng với tính chất lây lan, đã vắng bóng một cách đáng chú ý, để lại một bầu không khí u ám trong cả lớp.) |
Often | Thường |
She is often absent from the early morning meetings. (Cô ấy thường xuyên vắng mặt trong các cuộc họp vào sáng sớm.) |
Strangely | Kỳ lạ |
His name was strangely absent from the guest list. (Tên của anh ấy vắng mặt một cách kỳ lạ trong danh sách khách mời.) |
Totally | Tổng cộng |
The sense of urgency was totally absent in his tone. (Cảm giác cấp bách hoàn toàn không có trong giọng điệu của anh.) |
Unavoidably | Không thể tránh khỏi |
The project was unavoidably absent of key resources. (Dự án đã không thể tránh khỏi việc thiếu các nguồn lực quan trọng.) |
Virtually | Hầu như |
Despite being present at the family reunion, Jack’s engagement and interaction were virtually absent, as he seemed lost in his own thoughts throughout the event. (Mặc dù có mặt trong buổi đoàn tụ gia đình nhưng sự tham gia và tương tác của Jack hầu như không có, vì anh ấy dường như chìm đắm trong những suy nghĩ của riêng mình trong suốt sự kiện.) |
Wholly | Hoàn toàn |
The new law was wholly absent of public approval. (Luật mới hoàn toàn không có sự chấp thuận bởi công chúng.) |
Hoàn thành các câu dưới đây với Absent:
Bài viết trên của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã giúp bạn trả lời câu hỏi Absent đi với giới từ gì và các trạng từ nào. Mong rằng bài viết sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ thành thạo sử dụng cấu trúc câu với Absent trong Tiếng Anh.
Tiếp Tục Với:
Bài viết cùng chuyên mục
Cấu trúc Suggest: Cách dùng, ví dụ chi tiết và bài tập…
4 cấu trúc Provide thường gặp và cách dùng chi tiết cho…
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.