Danh từ trong Tiếng Anh là gì? Danh từ thường nằm ở vị trí nào trong câu? Có bao nhiêu loại danh từ Tiếng Anh ? Cách dùng như thế nào? Hãy theo dõi bài học Tiếng Anh sau đây của Jaxtina để tìm được câu trả lời nhé!
Đừng Bỏ Qua: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Mục Lục
ToggleDanh từ là loại từ Tiếng Anh được dùng để gọi tên sự vật. Sự vật này có thể là con người, con vật, đồ vật, các hiện tượng, khái niệm, địa điểm.
Ví dụ:
Danh từ trong Tiếng Anh
Tìm Hiểu Thêm: Cụm danh từ Tiếng Anh
Danh từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh. Vì vậy, bạn cần nắm được vị trí của danh từ trong câu để sử dụng chính xác nhất.
Vị trí | Cấu trúc | Ví dụ |
Đứng sau mạo từ a/ an/ the. Có thể chèn thêm tính từ vào giữa mạo từ và danh từ. | Mạo từ + (adj) + N |
– A book (một quyển sách cũ) – The sunset (hoàng hôn) |
Đứng sau tính từ sở hữu (TTSH): my, your, his, her, its, our, their. Có thể thêm tính từ vào giữa TTSH và Danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. |
TTSH + (adj) + N |
– His dog (chú chó của anh ấy) – Our new house (ngôi nhà mới của chúng tôi) |
Đứng sau từ chỉ số lượng (lượng từ): little, some, any, many, all… | Lượng từ + N |
– Many students (nhiều học sinh) – Some interesting books (một vài cuốn sách thú vị) – All the chairs (tất cả những chiếc ghế) |
Đứng sau giới từ trong Tiếng Anh: in, on, at, under, with,… | Giới từ + N |
– The keys are on the table. (Các chìa khóa đang nằm ở trên bàn.) – She lives in a big city. (Cô ấy sống ở một thành phố lớn.) |
Đứng sau từ hạn định: this, that, these, those, both, all,… | Từ hạn định + N |
– These beautiful flowers (những bông hoa đẹp này) – Those annoying noises (những tiếng ồn phiền toái đó) |
Danh từ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. Lúc này danh từ đóng vai trò là trung tâm của câu, là người hoặc vật thực hiện hành động.
Ví dụ:
Danh từ có thể đóng vai trò tân ngữ của động từ trong câu. Tân ngữ là người hoặc vật bị tác động trực tiếp hoặc gián tiếp bởi động từ. Có hai loại tân ngữ chính là trực tiếp và gián tiếp:
Danh từ trong Tiếng Anh có thể đóng vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ trong câu. Lúc này, danh từ thường xuất hiện sau các động từ “tobe” (am, is, are, was, were) hoặc các động từ liên kết như “become”, “feel”, “seem”,… Với vai trò này, danh từ thường đóng vai trò miêu tả chủ ngữ.
Ví dụ:
Danh từ Tiếng Anh có thể đóng vai trò bổ ngữ cho tân ngữ. Vai trò này thường xuất hiện trong một số câu chứa các động từ như: appoint, call, consider, declare, elect, make, name, recognize. Vai trò của danh từ làm bổ ngữ là để miêu tả, bổ sung thông tin về tân ngữ.
Ví dụ:
Các chức năng của danh từ Tiếng Anh
Khi phân loại theo số lượng, danh từ sẽ gồm 2 loại là danh từ số ít và danh từ số nhiều. Trong đó:
Phân loại danh từ theo số lượng
Theo cách đếm, trong Tiếng Anh sẽ có 2 loại danh từ là danh từ đếm được và không đếm được. Trong đó:
Danh từ đếm được: Danh từ có thể đếm được bằng số và thể hiện bằng số lượng cụ thể. Ví dụ: two dogs (hai con chó), three chairs (3 cái ghế), nine books (9 quyển sách),…
Danh từ không đếm được: Danh từ không thể được đong đếm bằng số lượng và không thể thêm số đếm vào trước đó. Ví dụ: experience (kinh nghiệm), knowledge (kiến thức), information (thông tin), music (âm nhạc), love (tình yêu),…
Phân loại danh từ trong Tiếng Anh theo cách đếm
Tìm Hiểu Chi Tiết: Các danh từ không đếm được thường gặp
Danh từ cụ thể (Concrete Nouns): Danh từ dùng để chỉ con người, sự vật, hay hiện tượng tồn tại dưới dạng vật chất, mà chúng ta có thể nhìn thấy, sờ thấy, và cảm nhận được thông qua các giác quan. Ví dụ: Cat (con mèo), tree (cây), car (xe hơi), house (ngôi nhà),…
Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): Danh từ dùng để chỉ những ý tưởng, tình cảm, trạng thái không thể nhìn thấy mà chỉ có thể cảm nhận và hiểu qua tâm trí, cảm xúc. Ví dụ: hope (sự hy vọng), courage (sự dũng cảm), knowledge (kiến thức),…
Phân loại danh từ Tiếng Anh theo đặc điểm
Danh từ chung: Danh từ được sử dụng để chỉ các sự vật, hiện tượng nói chung xung quanh chúng ta. Ví dụ: animal (động vật), country (đất nước), city (thành phố),…
Danh từ riêng: Danh từ được dùng để chỉ tên riêng của một người, sự vật, hiện tượng,… Ví dụ: China (Trung Quốc), Mount Everest (núi Everest),….
Phân loại danh từ theo ý nghĩa
Danh từ đơn: Danh từ chỉ bao gồm 1 từ duy nhất. Ví dụ: cat (mèo), dog (con chó), house (ngôi nhà), room (căn phòng),…
Danh từ ghép: Danh từ bao gồm 2 hay nhiều từ kết hợp lại với nhau. Ví dụ: swimming pool (bể bơi), schoolbag (cặp sách),…
Phân loại danh từ theo yếu tố cấu thành
Một cách xác định danh từ Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi là dựa vào đuôi của từ. Sau đây là một số đuôi danh từ thường thấy trong Tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Trường hợp ngoại lệ:
Bài tập 1: Xác định các danh từ trong các câu sau:
Bài tập 2: Sắp xếp các từ bên dưới để tạo thành các câu chính xác.
Bài viết trên đã tổng hợp đến bạn các thông tin có liên quan đến danh từ trong Tiếng Anh. Jaxtina English Center hy vọng bài viết này sẽ hữu ích và giúp bạn nắm vững được các kiến thức liên quan đến danh từ. Hãy theo dõi bài viết tiếp theo trên website của chúng tôi để biết thêm các kiến thức hay ho về Tiếng Anh nhé!
Bài Viết Hữu Ích:
Bài viết cùng chuyên mục
Cấu trúc Suggest: Cách dùng, ví dụ chi tiết và bài tập…
4 cấu trúc Provide thường gặp và cách dùng chi tiết cho…
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.