Popular là một từ được sử dụng nhiều trong khi giao tiếp Tiếng Anh. Tuy nhiên, liệu bạn đã biết Popular đi với giới từ gì hay chưa? Nếu chưa biết thì hãy tham khảo bài học Tiếng Anh sau đây của Jaxtina English Center nhé! Trung tâm sẽ chia sẻ đến bạn các thông tin xoay quanh cấu trúc câu với Popular và giới từ.
Tổng Hợp: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Mục Lục
TogglePopular là tính từ mô tả điều gì đó được nhiều người biết đến, ưa chuộng, hoặc được yêu thích rộng rãi.
Ví dụ:
Popular là gì?
Có Thể Bạn Thắc Mắc: Similar đi với giới từ gì?
Popular đi với giới từ gì? Thông thường, Popular sẽ đi với các giới từ with, among, for, as để tạo thành các cấu trúc câu như sau:
Popular with somebody: Nổi tiếng, phổ biến với ai
Ví dụ:
Popular among somebody: Nổi tiếng/ phổ biến trong một nhóm người nào đó
Ví dụ:
Popular for something: Nổi tiếng/ phổ biến vì một điều gì đó
Ví dụ:
Popular as something: Nổi tiếng, phổ biến như cái gì/được biết đến nhiều là cái gì
Ví dụ:
Popular đi với giới từ gì?
Xem Thêm: Believe đi với giới từ gì?
Sau đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với Popular trong Tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Từ đồng nghĩa | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Common | Common in somebody/ something | Phổ biến trong nhóm người nào đó/ cái gì đó | It is common in urban areas to find a variety of public transportation options for daily commuting. (Ở các khu vực thành thị, việc tìm thấy nhiều lựa chọn phương tiện giao thông công cộng khác nhau để đi lại hàng ngày là điều phổ biến.) |
Common to somebody/ something | Phổ biến với ai | It is common to encounter traffic congestion during rush hours in major cities. (Tình trạng ùn tắc giao thông vào giờ cao điểm ở các thành phố lớn là điều thường thấy.) | |
Famous | Famous for something | Nổi tiếng vì điều gì | The city is famous for its iconic skyline, dominated by towering skyscrapers. (Thành phố này nổi tiếng với đường chân trời mang tính biểu tượng, nổi bật với những tòa nhà chọc trời cao chót vót.) |
Famous as somebody | Nổi tiếng với vai trò | The actor is famous as a dedicated philanthropist, actively supporting various charitable causes. (Nam diễn viên nổi tiếng là một nhà từ thiện tận tâm, tích cực hỗ trợ nhiều hoạt động từ thiện khác nhau.) |
Hãy điền cấu trúc Popular và giới từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây:
Đáp án:
Bài viết trên đây của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã tổng hợp tất cả thông tin giúp bạn trả lời được câu hỏi Popular đi với giới từ gì. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả cấu trúc câu với Popular và giới từ khi giao tiếp hay viết bằng Tiếng Anh.
Đừng Bỏ Qua:
Bài viết cùng chuyên mục
Cấu trúc Suggest: Cách dùng, ví dụ chi tiết và bài tập…
4 cấu trúc Provide thường gặp và cách dùng chi tiết cho…
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.